Có 2 kết quả:
警戒線 jǐng jiè xiàn ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ • 警戒线 jǐng jiè xiàn ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) police cordon
(2) alert level
(2) alert level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) police cordon
(2) alert level
(2) alert level
Bình luận 0