Có 2 kết quả:

警戒線 jǐng jiè xiàn ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ警戒线 jǐng jiè xiàn ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) police cordon
(2) alert level

Từ điển Trung-Anh

(1) police cordon
(2) alert level